Máy bơm chìm bằng thép không gỉ được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng thoát nước trong nhiều ngành công nghiệp như dược phẩm, bảo vệ môi trường, thực phẩm, hóa chất và điện do có đặc tính chống ăn mòn, vệ sinh, hiệu quả năng lượng, thân thiện với môi trường, không bị tắc nghẽn, lưu lượng cao và khả năng thông qua mạnh mẽ. An Huy Shengshi Datang sẽ học cùng với mọi người.
I. Nguyên nhân phổ biến và giải pháp cho hiện tượng lưu lượng không đủ hoặc không có nước đầu ra ở máy bơm chìm bằng thép không gỉ:
1. Chiều cao lắp đặt bơm quá cao, dẫn đến độ sâu ngập cánh quạt không đủ, lưu lượng nước đầu ra giảm. Kiểm soát độ lệch cho phép của độ cao lắp đặt, tránh điều chỉnh tùy ý.
2. Bơm quay ngược chiều. Trước khi vận hành thử, hãy chạy động cơ không tải để đảm bảo chiều quay khớp với bơm. Nếu điều này xảy ra trong quá trình vận hành, hãy kiểm tra xem thứ tự pha điện có bị thay đổi không.
3. Van xả không mở được. Kiểm tra van và bảo dưỡng định kỳ.
4. Đường ống thoát nước bị tắc hoặc cánh bơm bị tắc. Hãy thông tắc đường ống và cánh bơm, đồng thời thường xuyên loại bỏ cặn bẩn khỏi bể chứa.
5. Vòng đệm dưới của bơm bị mòn nghiêm trọng hoặc bị tắc nghẽn do mảnh vụn. Hãy vệ sinh mảnh vụn hoặc thay vòng đệm mới.
6. Mật độ hoặc độ nhớt của chất lỏng được bơm quá cao. Xác định nguyên nhân gây ra sự thay đổi tính chất của chất lỏng và giải quyết.
7. Cánh quạt bị tách rời hoặc bị hỏng. Gia cố hoặc thay thế cánh quạt.
8. Khi nhiều bơm dùng chung một đường ống xả, van một chiều không được lắp đặt hoặc van một chiều không được bịt kín đúng cách. Hãy lắp đặt hoặc thay thế van một chiều sau khi kiểm tra.
II. Nguyên nhân gây ra rung động bất thường và mất ổn định trong quá trình vận hành máy bơm chìm bằng thép không gỉ:
1. Bu lông neo của đế bơm không được siết chặt hoặc bị lỏng. Siết chặt tất cả các bu lông neo đều nhau.
2. Đường ống thoát nước không có giá đỡ độc lập, gây rung động đường ống ảnh hưởng đến bơm. Cần cung cấp giá đỡ độc lập và ổn định cho đường ống thoát nước, đảm bảo mặt bích thoát nước của bơm không chịu lực.
3. Cánh quạt mất cân bằng, bị hỏng hoặc lắp đặt lỏng lẻo. Sửa chữa hoặc thay thế cánh quạt.
4. Vòng bi trên hoặc dưới của máy bơm bị hỏng. Thay vòng bi mới.
III. Nguyên nhân gây quá dòng, quá tải động cơ hoặc quá nhiệt ở máy bơm chìm bằng thép không gỉ:
1. Điện áp hoạt động quá thấp hoặc quá cao. Kiểm tra điện áp nguồn và điều chỉnh.
2. Có ma sát giữa các bộ phận quay và tĩnh bên trong bơm, hoặc giữa cánh bơm và vòng đệm. Xác định vị trí ma sát và giải quyết vấn đề.
3. Cột áp thấp và lưu lượng cao gây ra sự không tương thích giữa công suất động cơ và đặc tính của bơm. Điều chỉnh van để giảm lưu lượng, đảm bảo công suất động cơ phù hợp với bơm.
4. Chất lỏng được bơm có mật độ hoặc độ nhớt cao. Hãy tìm hiểu nguyên nhân gây ra sự thay đổi tính chất của chất lỏng và điều chỉnh điều kiện vận hành của bơm.
5. Vòng bi bị hỏng. Thay vòng bi ở cả hai đầu động cơ.

IV. Nguyên nhân và giải pháp cho điện trở cách điện thấp trong Máy bơm chìm bằng thép không gỉ:
1. Đầu cáp bị ngập trong quá trình lắp đặt, hoặc cáp nguồn hoặc cáp tín hiệu bị hỏng, khiến nước xâm nhập. Thay thế cáp hoặc dây tín hiệu và lau khô động cơ.
2. Phớt cơ khí bị mòn hoặc lắp đặt không đúng cách. Thay thế phớt cơ khí trên và dưới, sau đó lau khô động cơ.
3. Vòng đệm chữ O đã cũ và mất chức năng. Thay thế tất cả các vòng đệm và làm khô động cơ.
V. Nguyên nhân và giải pháp cho hiện tượng rò rỉ nước có thể nhìn thấy trong đường ống hoặc kết nối mặt bích của hệ thống bơm chìm bằng thép không gỉ:
1. Bản thân đường ống có khuyết tật và không được thử áp suất.
2. Kết nối gioăng ở mối nối mặt bích không được xử lý đúng cách.
3. Bu lông mặt bích không được siết chặt đúng cách. Sửa chữa hoặc thay thế các đường ống bị lỗi, căn chỉnh lại các đường ống bị lệch và đảm bảo bu lông được lắp vào và siết chặt chính xác. Sau khi lắp đặt, hãy tiến hành kiểm tra áp suất và rò rỉ trên toàn bộ hệ thống. Thay thế các bộ phận nếu cần thiết.
VI. Rò rỉ bên trong máy bơm chìm bằng thép không gỉ:
Rò rỉ trong bơm có thể dẫn đến hỏng lớp cách điện, hư hỏng ổ trục, kích hoạt báo động và buộc phải tắt máy. Nguyên nhân chính bao gồm hỏng phớt động (phớt cơ khí) hoặc phớt tĩnh (phớt đầu vào cáp, vòng chữ O) và hỏng cáp nguồn hoặc cáp tín hiệu khiến nước xâm nhập. Các cảnh báo như ngập nước, rò rỉ hoặc độ ẩm có thể kích hoạt việc tắt máy. Trước khi lắp đặt, hãy kiểm tra chất lượng của tất cả các bộ phận bịt kín. Đảm bảo tiếp xúc tốt giữa các bề mặt bịt kín trong quá trình lắp đặt. Trước khi vận hành, hãy kiểm tra điện trở cách điện pha-pha và đất của động cơ, đồng thời đảm bảo tất cả các cảm biến báo động đều hoạt động. Nếu xảy ra rò rỉ trong quá trình vận hành, hãy thay thế tất cả phớt và cáp bị hỏng, đồng thời làm khô động cơ. Không tái sử dụng phớt hoặc cáp đã tháo rời.
VII. Đảo ngược vòng quay sau khi tắt máy bơm chìm bằng thép không gỉ:
1. Hiện tượng quay ngược xảy ra sau khi động cơ bơm tắt, chủ yếu là do van một chiều hoặc van cánh ở đường ống đầu ra bị hỏng.
2. Trước khi lắp đặt, hãy kiểm tra van một chiều xem có đúng hướng không và đảm bảo van cánh được đặt chính giữa và hoạt động linh hoạt. Thường xuyên kiểm tra van một chiều hoặc van cánh trong quá trình vận hành, và sửa chữa hoặc thay thế các bộ phận bị hư hỏng bằng các bộ phận chất lượng.