Chất rắn nặng dễ dàng được xử lý nhờ kết cấu ống đôi chắc chắn. Khả năng thoát nước thải đáng tin cậy trong điều kiện khắc nghiệt được đảm bảo nhờ kết cấu chìm hoàn toàn, chống ăn mòn.
Số mục :
YWĐơn hàng (MOQ) :
1Sự chi trả :
Alipay westernunion T/T L/CNguồn gốc sản phẩm :
ChinaMàu sắc :
CustomizedCảng vận chuyển :
shanghai shenzhen guangzhouThời gian dẫn :
please contact 504893184@qq.com or CP +8613696510409Bưu kiện :
CustomizedVật liệu :
Cast iron/Stainless steelNhiệt độ làm việc :
≤60 ℃Máy bơm nước thải chìm ống đôi không bị tắc nghẽn
Bơm chìm nước thải không tắc nghẽn loại YW tích hợp công nghệ tiên tiến để xử lý hiệu quả chất thải sợi dài và các hạt rắn. Lưu lượng dòng chảy cao và hiệu suất năng lượng được đảm bảo nhờ cánh bơm đơn/đôi đặc biệt và thiết kế xoắn ốc cải tiến. Bơm có phớt cơ khí chắc chắn, khả năng chống tắc nghẽn và vận hành không rung nhờ cánh bơm cân bằng. Sản phẩm đã trải qua quá trình thử nghiệm rộng rãi để đáp ứng các tiêu chuẩn công nghiệp, mang lại hiệu suất đáng tin cậy và nổi tiếng trên thị trường về độ bền và hiệu quả trong các ứng dụng xử lý nước thải.
Ưu điểm của sản phẩm
Các kênh lưu lượng lớn và thiết kế chống tắc nghẽn tinh vi cho phép bơm chìm nước thải loại YW xử lý hiệu quả các hạt rắn có đường kính lên đến 50% và các sợi có đường kính gấp năm lần. Hiệu suất cao và khả năng tiết kiệm năng lượng đáng kể được đảm bảo bởi động cơ đồng bộ và kiến trúc thủy lực cải tiến. Phớt cơ khí kép bền bỉ của bơm làm bằng cacbua vonfram cho phép hoạt động liên tục đáng tin cậy trong hơn 8.000 giờ. Nhờ thiết kế nhẹ, kích thước nhỏ gọn và đặc điểm lắp đặt đơn giản, bơm này mang lại hiệu suất tuyệt vời và bảo trì nhanh chóng.
Mô tả cấu trúc
1. Trọng lượng riêng: 1,0~1,3 kg/dm³, Phạm vi PH: 5~9 và nhiệt độ trung bình ≤60°C.
2. Điều kiện vận hành: Để tránh quá tải động cơ, bơm phải hoạt động trong phạm vi cột áp được chỉ định. Khi đặt hàng, vui lòng cho biết bạn có muốn nhà sản xuất tùy chỉnh cho hoạt động cột áp toàn dải hay không.
3. Thông số điện: Dòng điện của động cơ không được cao hơn dòng điện định mức khi hoạt động.
4. Lưu ý về tùy chỉnh: Để đẩy nhanh quá trình sản xuất của nhà sản xuất, vui lòng chỉ rõ thông số kỹ thuật cụ thể của môi trường khi đặt hàng cho nhu cầu nhiệt độ/môi trường cụ thể.

| 1 | Động cơ |
| 2 | Khớp nối |
| 3 | Giá đỡ động cơ |
| 4 | Vòng bi trên |
| 5 | Vỏ ổ trục trên |
| 6 | Mặt bích lắp |
| 7 | Trục mở rộng |
| 8 | Ống hỗ trợ |
| 9 | Vòng bi dưới |
| 10 | Phớt cơ khí phía trên |
| 11 | Buồng dầu |
| 12 | Phớt cơ khí |
| 13 | Tấm che phía sau |
| 14 | Chìa khóa |
| 15 | Đai ốc cánh quạt |
| 16 | Cánh quạt |
| 17 | Vòng đệm |
| 18 | Vỏ bơm |
| 19 | Ống xả |
| 20 | Tấm đế |