ngọn cờ

Bơm ly tâm đa tầng chống ăn mòn

Trang chủ

Bơm ly tâm đa tầng chống ăn mòn

  • Các điểm kỹ thuật chính để bảo trì máy bơm ly tâm đa tầng nằm ngang trong các nhà máy hóa dầu
    Nov 11, 2025
    Chiều ngang máy bơm ly tâm nhiều tầng là một loại máy móc vận chuyển chất lỏng chủ yếu được sử dụng để vận chuyển chất lỏng. Nó có hiệu suất vận chuyển cao và có thể được ứng dụng trong việc vận chuyển dầu thô và các sản phẩm hóa chất, chất lỏng trung gian, hệ thống làm mát và tuần hoàn, cũng như xử lý và xả thải. Một nhà máy hóa dầu thường vận hành hàng nghìn bơm ly tâm đa tầng nằm ngang. Hoạt động kéo dài chắc chắn sẽ dẫn đến hao mòn và hỏng hóc kỹ thuật, làm giảm hiệu suất vận hành, đồng thời làm tăng chi phí sản xuất và nguy cơ phải dừng hoạt động để bảo trì. Hiện nay, ngành công nghiệp dầu khí thường sử dụng bơm ly tâm đa tầng nằm ngang DG-2499Y. An Huy Shengshi Datang sẽ tiến hành phân tích chuyên sâu các thông số kỹ thuật, tìm hiểu các nguyên nhân có thể gây ra lỗi kỹ thuật và đề xuất các khuyến nghị bảo trì có mục tiêu để cung cấp kế hoạch sửa chữa có hệ thống, đảm bảo sự ổn định của thiết bị và hoạt động liên tục của nhà máy. Thông số kỹ thuật Bơm ly tâm đa tầng nằm ngang bao gồm nhiều tầng bơm được kết nối nối tiếp, mỗi tầng bao gồm một cánh bơm và một bộ khuếch tán tương ứng. Ở mỗi tầng, chất lỏng tiếp nhận động năng qua cánh bơm, sau đó được chuyển đổi một phần thành năng lượng áp suất trong bộ khuếch tán - do đó tăng dần áp suất đầu ra của bơm. Máy bơm này có cấu trúc nhỏ gọn, dễ bảo trì và hiệu suất cao trong việc xử lý lưu lượng lớn, đáp ứng yêu cầu cột áp cao. Lưu lượng định mức của máy bơm dao động từ 6 đến 1000 m³/giờ, với cột áp định mức từ 40 đến 2000 m. Tốc độ vận hành bao gồm 3500 vòng/phút, 2900 vòng/phút, 1750 vòng/phút và 1450 vòng/phút, với tần số làm việc 50 Hz hoặc 60 Hz. Đưa máy nén khí đa tầng nằm ngang DG-2499Y vào hoạt động máy bơm ly tâm ví dụ, các tính năng kỹ thuật chính của nó bao gồm: Một. Hai ổ trục được lắp ở trục trước và sau. b. Máy bơm và động cơ được kết nối bằng khớp nối chốt đàn hồi, trong khi động cơ quay theo chiều kim đồng hồ trong quá trình hoạt động. c. Cửa hút được đặt theo chiều ngang, trong khi cửa xả được đặt theo chiều dọc. d. Vòng bi được bôi trơn bằng mỡ và phớt trục có thể là phớt chặn hoặc phớt cơ khí. Phân tích nguyên nhân lỗi A.Chạy khô không cần bôi trơn Chạy khô xảy ra khi bơm hoạt động mà không được bôi trơn đầy đủ do hỏng hóc hoặc thiếu chất bôi trơn. Đối với bơm DG-2499Y, ổ trục và ống lót trục phụ thuộc vào bôi trơn để giảm thiểu ma sát và mài mòn. Nếu không được bôi trơn, các bộ phận này có thể nhanh chóng bị mòn do ma sát và nhiệt độ cao. Hiệu quả của phớt chặn cũng có thể giảm, dẫn đến hỏng phớt trục và rò rỉ. Ổ trục bị mài mòn quá mức có thể gây mất ổn định, dẫn đến mất cân bằng cánh bơm, tăng độ rung và tiếng ồn, đồng thời giảm hiệu suất và tuổi thọ. Trong trường hợp nghiêm trọng, ổ trục có thể bị hỏng hoàn toàn, gây hư hỏng cơ học nghiêm trọng và ngừng hoạt động. B.Ăn mòn hóa học Trong các ứng dụng hóa dầu, bơm DG-2499Y thường xử lý các môi trường hóa học có tính ăn mòn cao như dầu thô, các sản phẩm lọc dầu trung gian và các chất lỏng khác trong quy trình hóa học. Các môi trường này có thể chứa các hợp chất ăn mòn như sunfua, axit và kiềm, có thể ăn mòn các thành phần kim loại như cánh bơm, trục và ống lót. Tiếp xúc lâu dài với môi trường này sẽ dẫn đến suy yếu cấu trúc, nứt hoặc ăn mòn rỗ. Các yếu tố như nhiệt độ, nồng độ và vận tốc dòng chảy ảnh hưởng đáng kể đến tốc độ ăn mòn. Ví dụ, nhiệt độ cao làm tăng tốc độ ăn mòn, trong khi vận tốc cao có thể gây ra hiện tượng xói mòn-ăn mòn, trong đó sự ăn mòn hóa học và mài mòn cơ học diễn ra đồng thời. Các phản ứng hóa học cũng có thể làm hỏng vật liệu làm kín và gioăng, làm giảm hiệu suất làm kín và gây rò rỉ hoặc hỏng bơm. C.Quá nhiệt trong quá trình hoạt động Trong quá trình vận hành lâu dài, ma sát, tản nhiệt kém hoặc nhiệt độ chất lỏng quá cao có thể dẫn đến quá nhiệt. Quá nhiệt ổ trục là hiện tượng phổ biến, thường do chất bôi trơn không đủ hoặc kém chất lượng. Khi quay ở tốc độ cao, nhiệt ma sát giữa các ống lót trục có thể làm giảm tính chất vật liệu. Cánh bơm và vòng đệm có thể mất độ bền cơ học ở nhiệt độ cao, làm giảm hiệu suất bơm hoặc gây hư hỏng kết cấu. Lưu lượng không đủ trong đường ống tuần hoàn hoặc đường ống xả cũng có thể dẫn đến quá nhiệt, gây mỏi linh kiện, tăng tốc độ mài mòn và giảm tuổi thọ. D.Ô nhiễm hạt rắn Trong hoạt động hóa dầu, bơm có thể bị hư hỏng do tạp chất rắn trong môi trường vận chuyển—chẳng hạn như các hạt xúc tác chưa phản ứng, cặn bẩn, sản phẩm ăn mòn hoặc các mảnh vụn nhỏ. Khi những tạp chất này xâm nhập vào bơm, đặc biệt là qua bộ phận hút và cánh bơm, chúng sẽ làm tăng độ mài mòn các bộ phận này và làm giảm hiệu suất. Sự xói mòn liên tục của các hạt này có thể làm mòn nghiêm trọng các vòng đệm, trục và ống lót, dẫn đến hỏng phớt và giảm hiệu suất. E.Hiện tượng sủi bọt Hiện tượng sủi bọt xảy ra khi áp suất ở phía hút giảm xuống bằng hoặc thấp hơn áp suất hơi của chất lỏng, tạo thành các bong bóng hơi vỡ ra ở vùng áp suất cao. Sóng xung kích sinh ra làm hỏng cánh bơm và các bộ phận bên trong. Hiện tượng này thường gặp trong các ứng dụng hóa dầu có sự hiện diện của dung môi hoặc khí dễ bay hơi, đặc biệt là trong điều kiện nhiệt độ cao hoặc áp suất thấp. Kỹ thuật bảo trì chính A.Sự cố Zero-Flow sau khi khởi động Một. Khi máy bơm DG-2499Y không có lưu lượng sau khi khởi động, kỹ thuật viên nên thực hiện chẩn đoán chính xác: b. Sử dụng dụng cụ kiểm tra áp suất để xác minh độ kín của hệ thống, đảm bảo không rò rỉ khí hoặc chất lỏng, đặc biệt là tại khu vực phớt trục và đệm kín.  c. Theo dõi lưu lượng và áp suất để xác định tắc nghẽn bên trong hoặc lỗi đường ống.  d. Kiểm tra sự liên kết giữa động cơ và bơm để đảm bảo truyền lực hiệu quả qua khớp nối. e. Sử dụng phương pháp chụp ảnh nhiệt hồng ngoại để phát hiện sự tập trung nhiệt, chỉ ra các điểm nóng ma sát. f. Thay thế hoặc sửa chữa các bộ phận bị lỗi (ví dụ: cánh quạt, ổ trục) và căn chỉnh lại bằng dụng cụ laser. g. Đảm bảo mọi bước bảo trì đều đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và an toàn hóa dầu để vận hành ổn định. B. Xử lý sự cố lưu lượng a. Các vấn đề về dòng chảy thường do ăn mòn hóa học, ô nhiễm rắn hoặc hiện tượng sủi bọt. Việc bảo trì nên bao gồm: b. Đánh giá đường cong Q–H (lưu lượng–cột áp) của máy bơm để xác định độ lệch. c. Vệ sinh hoặc thay thế cánh quạt bị mòn hoặc bẩn. d. Kiểm tra và thay thế vòng đệm và ổ trục bị mòn. ví dụ. Đo lưu lượng thực tế so với lưu lượng lý thuyết bằng lưu lượng kế và điều chỉnh van đầu vào khi cần thiết. f. Kiểm tra hiện tượng sủi bọt và tối ưu hóa điều kiện NPSH (Độ hút dương thuần) để ngăn ngừa hiện tượng nuốt hơi. g. Phát hiện tắc nghẽn hoặc rò rỉ trong đường ống bằng cảm biến lưu lượng và áp suất siêu âm và sửa chữa khi cần thiết. C. Quá tải trong hệ thống truyền động Một. Để giải quyết tình trạng quá tải của động cơ hoặc ổ đĩa: b. Tiến hành thử nghiệm hiệu suất đầy đủ bằng các thiết bị như ampe kế kẹp và máy phân tích công suất để đảm bảo hoạt động trong giới hạn định mức. c. Kiểm tra cánh quạt, ổ trục và phớt xem có bị mòn hoặc hư hỏng không vì có thể làm tăng tải. d. Loại bỏ các tắc nghẽn bên trong và đảm bảo dòng chảy chất lỏng diễn ra thông suốt. ví dụ. Căn chỉnh chính xác máy bơm và động cơ để giảm tổn thất truyền động cơ học. D. Vòng bi quá nhiệt Một. Các bước bảo trì bao gồm: b. Sử dụng máy phân tích độ rung để phát hiện độ rung bất thường của ổ trục—một dấu hiệu sớm của hiện tượng quá nhiệt. c. Theo dõi thường xuyên nhiệt độ ổ trục thông qua phương pháp chụp ảnh nhiệt hồng ngoại; tháo rời và thay thế ổ trục bị hỏng khi cần thiết. d. Kiểm tra và vệ sinh hệ thống bôi trơn và làm mát để đảm bảo lưu lượng và chất lượng chất bôi trơn thích hợp. ví dụ. Xác minh việc lắp đặt và căn chỉnh ổ trục chính xác để giảm thiểu nhiệt ma sát. E. Xử lý sự cố rung động Một. Rung bơm có thể do cánh bơm bị tắc hoặc mất cân bằng, lệch trục hoặc các bộ phận bị lỏng. Nhân viên bảo trì nên: b. Sử dụng các công cụ căn chỉnh rung và laser để chẩn đoán tình trạng mất cân bằng. c. Điều chỉnh tải trước của ổ trục để tránh quá nhiệt và rung động.  d. Kiểm tra cánh quạt xem có bị hư hỏng hoặc mất cân bằng không và thực hiện cân bằng động nếu cần thiết. ví dụ. Siết chặt tất cả các ốc vít, bao gồm cả đai ốc và bu lông ống lót trục, để đảm bảo tính ổn định về cấu trúc và hoạt động an toàn.
    ĐỌC THÊM

để lại lời nhắn

để lại lời nhắn
Nếu bạn quan tâm đến sản phẩm của chúng tôi và muốn biết thêm chi tiết, vui lòng để lại tin nhắn tại đây, chúng tôi sẽ trả lời bạn sớm nhất có thể.
nộp

Trang chủ

Các sản phẩm

Whatsapp

Liên hệ với chúng tôi