ngọn cờ

Bơm màng chống rò rỉ

Trang chủ

Bơm màng chống rò rỉ

  • Biện pháp xử lý và khắc phục sự cố cho bơm màng khí nén
    Oct 31, 2025
    Trong blog trước, chúng tôi đã thảo luận về những lỗi thường gặp của bơm màng khí nén và phân tích nguyên nhân của chúng. Bây giờ, An Huy Shengshi Datang sẽ hướng dẫn bạn cách khắc phục những sự cố này và các bước cần thực hiện khi gặp phải những tình huống như vậy. Biện pháp xử lý và khắc phục sự cố 1. Bơm khí không hoạt động Khi phát hiện bơm màng khí nén không thể khởi động bình thường hoặc dừng ngay sau khi khởi động, cần kiểm tra dựa trên các triệu chứng sau: (1) Trước tiên, hãy kiểm tra xem các điểm kết nối của mạch có bị hỏng không. Nếu mạch bị hỏng hoặc các kết nối bị lỏng, hãy thay thế dây dẫn trong mạch hoặc gia cố các kết nối ngay lập tức để khôi phục hoạt động của thiết bị và cải thiện độ ổn định của bơm khí. (2) Nếu các bộ phận thường xuyên chịu ma sát bị mài mòn đáng kể hoặc đã cũ và mất tính đàn hồi, hãy cân nhắc thay thế chúng để tăng cường tính ổn định cho hoạt động của hệ thống. 2. Tắc nghẽn đường ống đầu vào/đầu ra Nếu vấn đề với máy bơm khí được xác định là ở đường ống đầu vào/đầu ra và máy bơm không thể hoạt động bình thường do đường ống bị tắc, hãy kiểm tra và xử lý dựa trên các triệu chứng sau: Lỗi thường gặp Phân tích nguyên nhân Biện pháp xử lý Nguồn cung cấp áp suất không đủ hoặc áp suất trong bơm màng tăng Điều chỉnh van điều chỉnh áp suất của bơm màng khí nén không đúng cách hoặc chất lượng không khí kém; van điều chỉnh áp suất bị trục trặc; đồng hồ đo áp suất bị trục trặc Điều chỉnh van áp suất đến áp suất yêu cầu; kiểm tra và sửa chữa van điều chỉnh áp suất; kiểm tra hoặc thay thế đồng hồ đo áp suất Giảm áp suất trong bơm màng Van cấp dầu không đủ; van cấp dầu không đủ hoặc rò rỉ; rò rỉ dầu từ phớt pít tông Sửa chữa van nạp dầu; kiểm tra và sửa chữa các bộ phận làm kín; nạp dầu mới Giảm lưu lượng trong bơm màng Rò rỉ thân bơm hoặc hư hỏng màng ngăn; vỡ van đầu vào/đầu ra; hư hỏng màng ngăn; tốc độ thấp không thể điều chỉnh Kiểm tra và thay thế gioăng hoặc màng ngăn; kiểm tra, sửa chữa hoặc thay thế van cấp; thay thế màng ngăn; kiểm tra và sửa chữa thiết bị điều khiển, điều chỉnh tốc độ quay (1) Tháo rời và vệ sinh đường ống bên trong thiết bị để loại bỏ các loại tạp chất bám trên đường ống. Cải thiện độ sạch của thành ống và nâng cao tính ổn định của hoạt động thiết bị. (2) Tăng cường quản lý vật liệu trung gian, đảm bảo vật liệu không bị lẫn lộn do dùng chung. Tốt nhất nên sử dụng một thiết bị để bơm một loại vật liệu cụ thể. Nếu phải sử dụng cùng một thiết bị, cần vệ sinh đường ống ngay lập tức để tránh tắc nghẽn đường ống bơm khí và cải thiện tính ổn định của điều kiện làm việc của bơm khí. 3. Mòn bi nghiêm trọng Nếu xác định được ổ bi bị mòn khi kiểm tra, hãy khắc phục sự cố bằng các biện pháp sau: (1) Trước tiên, hãy xác nhận xem hiệu suất bịt kín của nó có thể hỗ trợ hoạt động bình thường của thiết bị hay không. Nếu độ mòn của đế bi quá nghiêm trọng, không thể xác định được, hãy thay thế đế bi để duy trì độ khít giữa đế bi và bi, tránh tình trạng bịt kín kém. (2) Do ma sát giữa bệ bi và bi là điều không thể tránh khỏi nên cần theo dõi tình trạng hoạt động của bệ bi theo thời gian thực trong quá trình vận hành hàng ngày để tăng cường độ ổn định tổng thể của thiết bị. 4. Van bi bị mòn nghiêm trọng Nếu kiểm tra xác nhận van bi bị mòn và mức độ mòn nghiêm trọng, hãy khắc phục sự cố bằng các biện pháp sau: (1) Thay thế van bi bị hư hỏng nặng. Nếu không có van bi dự phòng, hãy tạm thời sử dụng ổ bi để thay thế và sau đó thay thế bằng van bi phù hợp. (2) Vật liệu có độ nhớt quá cao sẽ làm tăng lực cản của bi, làm giảm khả năng vận hành linh hoạt. Trong trường hợp này, cần vệ sinh van bi và đế bi để đảm bảo vận chuyển trơn tru và cải thiện độ ổn định của thiết bị. 5. Không đều Máy bơm khí Hoạt động Đối với các vấn đề liên quan đến hoạt động không bình thường của máy bơm khí, hãy kiểm tra và xử lý dựa trên các triệu chứng cụ thể: (1) Thay thế các van bi bị mòn nghiêm trọng để cải thiện độ ổn định của cấu trúc. (2) Nếu màng ngăn bị hỏng, hãy thay thế ngay để nâng cao độ tin cậy của quá trình xử lý của hệ thống. (3) Nếu sự cố là do hạn chế của hệ thống cài đặt trước, hãy nâng cấp hệ thống để cải thiện tính ổn định của hoạt động hệ thống thiết bị. 6. Áp suất cung cấp không đủ Đối với các sự cố do áp suất cung cấp không đủ, hãy kiểm tra và khắc phục sự cố bằng các biện pháp sau: (1) Xác nhận hệ thống vận hành thiết bị có ổn định không và kiểm tra tình trạng áp suất hệ thống. Nếu đáp ứng yêu cầu, hãy tiếp tục sử dụng; nếu không, hãy gỡ lỗi càng sớm càng tốt. (2) Để duy trì thể tích và độ sạch của khí nén, hãy thêm thiết bị lọc khí và cải thiện độ tinh khiết của khí nén để duy trì tốc độ đầu ra của thiết bị và tăng cường tính ổn định của hệ thống.  
    ĐỌC THÊM
  • Các lỗi thường gặp và phân tích nguyên nhân của bơm màng khí nén
    Oct 30, 2025
    Công nghiệp máy bơm An Huy Shengshi Datang cam kết cung cấp cho khách hàng công nghệ và dịch vụ tốt nhất, luôn đặt khách hàng làm trọng tâm. Giới thiệu về Bơm màng khí nén Bơm màng khí nén sử dụng khí nén làm nguồn năng lượng dẫn động. Nó thường bao gồm các bộ phận như cửa hút khí, van phân phối khí, bi, đế bi, màng ngăn, thanh truyền, giá đỡ trung tâm, cửa hút khí và cửa xả khí. Sau khi nhận được lệnh điều khiển, bơm bắt đầu hoạt động bằng cách sử dụng áp suất khí và cấu trúc bên trong đặc biệt của bơm để vận chuyển vật liệu. Bơm màng có yêu cầu thấp về đặc tính của môi trường vận chuyển và có thể xử lý nhiều loại chất lỏng, bao gồm hỗn hợp rắn-lỏng, axit ăn mòn và chất lỏng kiềm, chất lỏng dễ bay hơi, dễ cháy và độc hại, cũng như vật liệu nhớt. Bơm màng có hiệu suất làm việc cao và vận hành đơn giản. Tuy nhiên, do các bộ phận bị lão hóa hoặc sử dụng không đúng cách, bơm màng có thể bị hỏng trong quá trình vận hành. A. Vật liệu Bơm màng khí nén thường được làm từ bốn loại vật liệu: hợp kim nhôm, nhựa kỹ thuật, hợp kim đúc và thép không gỉ. Tùy thuộc vào môi trường xử lý, vật liệu bơm có thể được điều chỉnh cho phù hợp để đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng. Nhờ khả năng thích ứng với nhiều môi trường khác nhau, bơm màng khí nén có thể xử lý các vật liệu mà bơm thông thường không thể, nhờ đó được người dùng công nhận rộng rãi. B. Nguyên lý hoạt động Bơm màng hoạt động bằng cách sử dụng nguồn điện để dẫn động piston, piston sẽ đẩy dầu thủy lực qua lại để đẩy màng, nhờ đó đạt được quá trình hút và xả chất lỏng. Khi piston di chuyển về phía sau, sự thay đổi áp suất không khí làm màng biến dạng và lõm ra ngoài, làm tăng thể tích buồng và giảm áp suất. Khi áp suất buồng giảm xuống dưới áp suất đầu vào, van nạp sẽ mở ra, cho phép chất lỏng chảy vào buồng màng. Khi piston đạt đến giới hạn, thể tích buồng đạt mức tối đa và áp suất đạt mức tối thiểu. Sau khi van nạp đóng lại, quá trình hút hoàn tất và chất lỏng được nạp đầy. Khi piston di chuyển về phía trước, màng ngăn dần dần phình ra, làm giảm thể tích buồng và tăng áp suất bên trong. Khi áp suất trong buồng vượt quá sức cản của van xả, chất lỏng sẽ bị đẩy ra ngoài. Khi piston đạt đến giới hạn ngoài, van xả đóng lại dưới tác dụng của trọng lực và lực lò xo, hoàn tất quá trình xả. Bơm màng sau đó chuyển sang chu kỳ hút và xả tiếp theo. Thông qua quá trình chuyển động qua lại liên tục, bơm màng vận chuyển chất lỏng một cách hiệu quả. C. Đặc điểm 1. Sinh nhiệt thấp: Được cung cấp năng lượng bởi khí nén, quá trình xả khí bao gồm sự giãn nở của không khí, hấp thụ nhiệt, làm giảm nhiệt độ vận hành. Vì không thải ra khí độc hại, nên các đặc tính của không khí vẫn giữ nguyên. 2. Không tạo ra tia lửa điện: Vì không phụ thuộc vào điện nên tĩnh điện được xả xuống đất một cách an toàn, ngăn ngừa sự hình thành tia lửa. 3. Có thể xử lý các hạt rắn: Nhờ nguyên lý hoạt động dịch chuyển tích cực nên không có hiện tượng chảy ngược hoặc tắc nghẽn. 4. Không ảnh hưởng đến tính chất vật liệu: Máy bơm chỉ vận chuyển chất lỏng mà không làm thay đổi cấu trúc của chúng, do đó phù hợp để xử lý các chất không ổn định về mặt hóa học. 5. Lưu lượng có thể kiểm soát: Bằng cách thêm van tiết lưu ở đầu ra, tốc độ dòng chảy có thể được điều chỉnh dễ dàng. 6. Khả năng tự mồi. 7. Chạy khô an toàn: Máy bơm có thể hoạt động không tải mà không bị hư hỏng. 8. Hoạt động dưới nước: Nó có thể hoạt động dưới nước nếu cần. 9. Nhiều loại chất lỏng có thể chuyển nhượng: Từ chất lỏng giống nước đến các chất có độ nhớt cao. 10. Hệ thống đơn giản và dễ vận hành: Không cần cáp hoặc cầu chì. 11. Nhỏ gọn và di động: Nhẹ và dễ di chuyển. 12. Hoạt động không cần bảo trì: Không cần bôi trơn, loại bỏ rò rỉ và ô nhiễm môi trường. 13. Hiệu suất ổn định: Hiệu quả không bị giảm sút do hao mòn. Các lỗi thường gặp và nguyên nhân Mặc dù bơm màng khí nén Nhỏ gọn và chiếm ít không gian, cấu trúc bên trong của chúng phức tạp, với nhiều bộ phận được kết nối với nhau. Hỏng hóc của bất kỳ bộ phận nào cũng có thể dẫn đến các vấn đề vận hành. Tiếng ồn bất thường, rò rỉ chất lỏng hoặc trục trặc van điều khiển là những dấu hiệu cảnh báo điển hình. Việc bảo trì kịp thời là rất cần thiết. Sự hao mòn và lão hóa của các bộ phận do ma sát cũng là những nguyên nhân chính gây ra sự cố. A. Máy bơm không hoạt động 1. Triệu chứng: Khi khởi động, máy bơm không phản hồi hoặc ngừng chạy ngay sau khi khởi động. 2. Nguyên nhân: a. Các vấn đề về mạch điện như ngắt kết nối hoặc đoản mạch ngăn cản hoạt động bình thường. b. Hư hỏng nghiêm trọng ở các bộ phận — ví dụ, van bi bị mòn hoặc van khí bị hỏng — dẫn đến mất áp suất và hệ thống ngừng hoạt động. B. Đường ống dẫn vào hoặc ra bị tắc 1. Triệu chứng: Áp suất làm việc giảm, lực hút yếu và tốc độ truyền chất lỏng chậm. 2. Nguyên nhân: a. Vật liệu có độ nhớt cao bám dính vào thành ống bên trong, làm giảm đường kính và độ nhẵn, tăng sức cản. b. Sử dụng nhiều vật liệu mà không vệ sinh kỹ lưỡng sẽ gây ra phản ứng hóa học giữa các chất cặn bã, ảnh hưởng đến hoạt động bình thường. C. Mòn bi nghiêm trọng Ma sát liên tục làm mòn bề mặt đế bi, tạo ra khe hở giữa bi và đế. Điều này có thể gây rò rỉ khí và giảm công suất bơm. D. Sự mài mòn nghiêm trọng của van bi 1. Triệu chứng: Hình dạng bi không đều, có vết rỗ trên bề mặt hoặc bị ăn mòn nhiều làm giảm đường kính bi. 2. Nguyên nhân: a. Sự không nhất quán trong sản xuất gây ra sự không khớp giữa bi và đế. b. Hoạt động lâu dài trong môi trường ma sát và ăn mòn làm tăng tốc độ hư hỏng van. E. Hoạt động bơm không đều 1. Triệu chứng: Máy bơm không thể thực hiện chu trình hút và xả bình thường ngay cả sau khi điều chỉnh. 2. Nguyên nhân: a. Van bi bị mòn hoặc hỏng. b. Màng ngăn cũ hoặc bị hỏng. c. Cài đặt hệ thống không chính xác. F. Áp suất cung cấp không khí không đủ hoặc chất lượng không khí kém Áp suất khí không đủ dẫn đến lượng khí đi vào buồng khí giảm, dẫn đến lực không đủ để truyền động qua lại của thanh truyền. Tăng áp suất khí thường giải quyết được vấn đề này. Ngoài ra, chất lượng khí kém có thể cản trở chuyển động của thanh truyền và làm giảm tốc độ động cơ, làm suy yếu công suất bơm.
    ĐỌC THÊM

để lại lời nhắn

để lại lời nhắn
Nếu bạn quan tâm đến sản phẩm của chúng tôi và muốn biết thêm chi tiết, vui lòng để lại tin nhắn tại đây, chúng tôi sẽ trả lời bạn sớm nhất có thể.
nộp

Trang chủ

Các sản phẩm

Whatsapp

Liên hệ với chúng tôi