Máy bơm từ tính là những máy bơm thường được sử dụng, và hiện tượng khử từ là nguyên nhân gây hư hỏng tương đối thường xuyên. Một khi hiện tượng khử từ xảy ra, nhiều người có thể rơi vào tình trạng bối rối, dẫn đến tổn thất đáng kể trong công việc và sản xuất. Để ngăn ngừa những tình huống như vậy, An Huy Shengshi Datang Hôm nay sẽ giải thích ngắn gọn lý do tại sao máy bơm từ bị khử từ.
1. Cấu trúc và nguyên lý của bơm từ
1.1 Cấu trúc tổng thể
Các thành phần chính trong cấu trúc tổng thể của bơm từ bao gồm bơm, động cơ và bộ ghép từ. Trong số đó, bộ ghép từ là thành phần chủ chốt, bao gồm các bộ phận như vỏ cách ly (bình cách ly) và rotor từ bên trong và bên ngoài. Bộ ghép từ ảnh hưởng đáng kể đến độ ổn định và độ tin cậy của bơm từ.
1.2 Nguyên lý hoạt động
Bơm từ, còn được gọi là bơm dẫn động từ, hoạt động chủ yếu dựa trên nguyên lý từ tính hiện đại, tận dụng lực hút của nam châm với vật liệu sắt từ hoặc tác động của lực từ bên trong lõi từ. Nó tích hợp ba công nghệ: sản xuất, vật liệu và truyền động. Khi động cơ được kết nối với rotor từ ngoài và khớp nối, rotor từ trong được kết nối với cánh bơm, tạo thành một vỏ kín giữa rotor trong và rotor ngoài. Vỏ kín này được cố định chắc chắn vào nắp bơm, tách biệt hoàn toàn rotor từ trong và rotor ngoài, cho phép môi chất được vận chuyển vào bơm một cách kín khít mà không bị rò rỉ. Khi bơm từ khởi động, động cơ điện sẽ truyền động cho rotor từ ngoài quay. Điều này tạo ra lực hút và lực đẩy giữa rotor từ trong và ngoài, khiến rotor trong quay cùng với rotor ngoài, từ đó làm quay trục bơm, hoàn thành nhiệm vụ vận chuyển môi chất. Bơm từ không chỉ giải quyết hoàn toàn vấn đề rò rỉ thường gặp ở bơm truyền thống mà còn giảm khả năng xảy ra tai nạn do rò rỉ các chất độc hại, nguy hiểm, dễ cháy hoặc nổ.

1.3 Đặc điểm của bơm từ
(1) Quy trình lắp đặt và tháo dỡ rất đơn giản. Linh kiện có thể được thay thế bất cứ lúc nào và bất cứ nơi đâu, không cần chi phí và nhân lực đáng kể cho việc sửa chữa và bảo trì. Điều này giúp giảm đáng kể khối lượng công việc cho nhân viên liên quan và giảm đáng kể chi phí ứng dụng.
(2) Họ tuân thủ các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về vật liệu và thiết kế, trong khi yêu cầu về quy trình kỹ thuật ở các khía cạnh khác tương đối thấp.
(3) Chúng cung cấp khả năng bảo vệ quá tải trong quá trình vận chuyển phương tiện.
(4) Vì trục truyền động không cần xuyên qua vỏ bơm và rôto từ bên trong chỉ được dẫn động bằng từ trường nên thực sự đạt được đường dẫn dòng chảy hoàn toàn kín.
(5) Đối với vỏ chứa làm bằng vật liệu phi kim loại, độ dày thực tế thường dưới khoảng 8 mm. Đối với vỏ chứa kim loại, độ dày thực tế thường dưới khoảng 5 mm. Tuy nhiên, do thành trong dày nên chúng sẽ không bị thủng hoặc mòn trong quá trình vận hành bơm từ.
2. Nguyên nhân chính gây ra hiện tượng khử từ trong bơm từ
2.1 Các vấn đề về quy trình vận hành
Bơm từ là công nghệ và thiết bị tương đối mới, đòi hỏi trình độ kỹ thuật cao trong quá trình vận hành. Sau khi khử từ, cần nghiên cứu kỹ các khía cạnh vận hành và quy trình để loại trừ các vấn đề trong những lĩnh vực này. Nội dung nghiên cứu bao gồm sáu phần:
(1) Kiểm tra đường ống đầu vào và đầu ra của bơm từ để đảm bảo không có vấn đề gì với quy trình xử lý.
(2) Kiểm tra thiết bị lọc để đảm bảo không có mảnh vụn nào.
(3) Thực hiện mồi và xả khí cho bơm từ để đảm bảo không còn không khí thừa bên trong.
(4) Kiểm tra mức chất lỏng trong bình cấp liệu phụ để đảm bảo mức này nằm trong phạm vi bình thường.
(5) Kiểm tra hành động của người vận hành để đảm bảo không xảy ra lỗi trong quá trình vận hành.
(6) Kiểm tra hoạt động của nhân viên bảo trì để đảm bảo họ tuân thủ các tiêu chuẩn có liên quan trong quá trình bảo trì.

2.2 Các vấn đề về thiết kế và kết cấu
Sau khi nghiên cứu kỹ lưỡng sáu khía cạnh trên, cần phải phân tích toàn diện cấu trúc của bơm từ. Các ổ trục trượt đóng vai trò làm mát khi bơm từ vận chuyển môi chất. Do đó, điều cần thiết là phải đảm bảo lưu lượng môi chất đủ để làm mát và bôi trơn hiệu quả khe hở giữa vỏ ngăn và các ổ trục trượt, cũng như ma sát giữa vòng chặn và trục. Nếu chỉ có một lỗ hồi cho các ổ trục trượt và trục bơm không được kết nối với lỗ hồi, hiệu quả làm mát và bôi trơn có thể bị giảm. Điều này ngăn cản việc tản nhiệt hoàn toàn và cản trở việc duy trì trạng thái ma sát chất lỏng tốt. Cuối cùng, điều này có thể dẫn đến kẹt ổ trục trượt (khóa ổ trục). Trong quá trình này, rô-to từ bên ngoài tiếp tục sinh nhiệt. Nếu nhiệt độ của rô-to từ bên trong vẫn nằm trong giới hạn, hiệu suất truyền động sẽ giảm nhưng có khả năng được cải thiện. Tuy nhiên, nếu nhiệt độ vượt quá giới hạn, thì không thể khắc phục được. Ngay cả khi nhiệt độ giảm xuống sau khi tắt máy, hiệu suất truyền động đã giảm cũng không thể phục hồi về trạng thái ban đầu, cuối cùng khiến các đặc tính từ tính của rô-to bên trong giảm dần, dẫn đến hiện tượng khử từ của bơm từ.
2.3 Các vấn đề về tính chất trung bình
Nếu môi chất được bơm từ vận chuyển là chất dễ bay hơi, nó có thể bốc hơi khi nhiệt độ bên trong tăng cao. Tuy nhiên, cả rotor từ bên trong và vỏ bao bọc đều sinh ra nhiệt độ cao trong quá trình vận hành. Khu vực giữa chúng cũng sinh ra nhiệt do ở trạng thái xoáy, khiến nhiệt độ bên trong bơm từ tăng đột ngột. Nếu thiết kế kết cấu của bơm từ gặp vấn đề, ảnh hưởng đến hiệu quả làm mát, thì khi môi chất được đưa vào bơm, nó có thể bốc hơi do nhiệt độ cao. Điều này khiến môi chất dần dần chuyển thành khí, ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động của bơm. Ngoài ra, nếu áp suất tĩnh của môi chất được vận chuyển bên trong bơm từ quá thấp, nhiệt độ bốc hơi sẽ giảm, gây ra hiện tượng xâm thực. Điều này có thể làm dừng quá trình vận chuyển môi chất, cuối cùng khiến ổ trục bơm từ bị cháy hoặc kẹt do ma sát khô. Mặc dù áp suất tại cánh bơm thay đổi trong quá trình vận hành, nhưng tác động của lực ly tâm có thể gây ra áp suất tĩnh rất thấp tại cửa vào của bơm. Khi áp suất tĩnh giảm xuống dưới áp suất hơi của môi chất, hiện tượng xâm thực sẽ xảy ra. Khi bơm từ tiếp xúc với môi trường xâm thực, nếu phạm vi xâm thực nhỏ, nó có thể không ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động hoặc hiệu suất của bơm. Tuy nhiên, nếu phạm vi xâm thực của môi trường mở rộng đến một phạm vi nhất định, một lượng lớn bọt hơi sẽ hình thành bên trong bơm, có khả năng chặn toàn bộ đường dẫn dòng chảy. Điều này làm dừng dòng chảy của môi trường bên trong bơm, dẫn đến tình trạng ma sát khô do dòng chảy bị gián đoạn. Nếu thiết kế cấu trúc của bơm không đủ hiệu quả làm mát, nhiệt độ vỏ bao có thể tăng quá cao và gây hư hỏng, sau đó làm tăng nhiệt độ của cả môi trường và rotor từ bên trong.